1 nghìn Dram Armenia sang Peso Argentina

Đổi tiền AMD sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
2.255,95 ars

֏1,000 AMD = $2,256 ARS

Mid-market exchange rate at 00:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Argentina
1 AMD2.25595 ARS
5 AMD11.27975 ARS
10 AMD22.55950 ARS
20 AMD45.11900 ARS
50 AMD112.79750 ARS
100 AMD225.59500 ARS
250 AMD563.98750 ARS
500 AMD1,127.97500 ARS
1000 AMD2,255.95000 ARS
2000 AMD4,511.90000 ARS
5000 AMD11,279.75000 ARS
10000 AMD22,559.50000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Dram Armenia
1 ARS0.44327 AMD
5 ARS2.21636 AMD
10 ARS4.43273 AMD
20 ARS8.86546 AMD
50 ARS22.16365 AMD
100 ARS44.32730 AMD
250 ARS110.81825 AMD
500 ARS221.63650 AMD
1000 ARS443.27300 AMD
2000 ARS886.54600 AMD
5000 ARS2,216.36500 AMD
10000 ARS4,432.73000 AMD