10 nghìn currency-names.AFN sang Rupee Mauritia

Đổi tiền AFN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 afn
6.532,86 mur

؋1,000 AFN = ₨0,6533 MUR

Mid-market exchange rate at 09:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rupee Mauritia
1 AFN0.65329 MUR
5 AFN3.26643 MUR
10 AFN6.53286 MUR
20 AFN13.06572 MUR
50 AFN32.66430 MUR
100 AFN65.32860 MUR
250 AFN163.32150 MUR
500 AFN326.64300 MUR
1000 AFN653.28600 MUR
2000 AFN1,306.57200 MUR
5000 AFN3,266.43000 MUR
10000 AFN6,532.86000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Afghani Afghanistan
1 MUR1.53072 AFN
5 MUR7.65360 AFN
10 MUR15.30720 AFN
20 MUR30.61440 AFN
50 MUR76.53600 AFN
100 MUR153.07200 AFN
250 MUR382.68000 AFN
500 MUR765.36000 AFN
1000 MUR1,530.72000 AFN
2000 MUR3,061.44000 AFN
5000 MUR7,653.60000 AFN
10000 MUR15,307.20000 AFN