100 currency-names.AFN sang Rupee Mauritia

Đổi tiền AFN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 afn
64,20 mur

؋1,000 AFN = ₨0,6420 MUR

Mid-market exchange rate at 09:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rupee Mauritia
1 AFN0.64199 MUR
5 AFN3.20993 MUR
10 AFN6.41986 MUR
20 AFN12.83972 MUR
50 AFN32.09930 MUR
100 AFN64.19860 MUR
250 AFN160.49650 MUR
500 AFN320.99300 MUR
1000 AFN641.98600 MUR
2000 AFN1,283.97200 MUR
5000 AFN3,209.93000 MUR
10000 AFN6,419.86000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Afghani Afghanistan
1 MUR1.55767 AFN
5 MUR7.78835 AFN
10 MUR15.57670 AFN
20 MUR31.15340 AFN
50 MUR77.88350 AFN
100 MUR155.76700 AFN
250 MUR389.41750 AFN
500 MUR778.83500 AFN
1000 MUR1,557.67000 AFN
2000 MUR3,115.34000 AFN
5000 MUR7,788.35000 AFN
10000 MUR15,576.70000 AFN