10 Rupee Mauritia sang currency-names.AFN

Đổi tiền MUR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
15,60 afn

₨1,000 MUR = ؋1,560 AFN

Mid-market exchange rate at 03:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Afghani Afghanistan
1 MUR1.55955 AFN
5 MUR7.79775 AFN
10 MUR15.59550 AFN
20 MUR31.19100 AFN
50 MUR77.97750 AFN
100 MUR155.95500 AFN
250 MUR389.88750 AFN
500 MUR779.77500 AFN
1000 MUR1,559.55000 AFN
2000 MUR3,119.10000 AFN
5000 MUR7,797.75000 AFN
10000 MUR15,595.50000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rupee Mauritia
1 AFN0.64121 MUR
5 AFN3.20605 MUR
10 AFN6.41210 MUR
20 AFN12.82420 MUR
50 AFN32.06050 MUR
100 AFN64.12100 MUR
250 AFN160.30250 MUR
500 AFN320.60500 MUR
1000 AFN641.21000 MUR
2000 AFN1,282.42000 MUR
5000 AFN3,206.05000 MUR
10000 AFN6,412.10000 MUR