250 currency-names.AFN sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền AFN sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 afn
289,29 btn

؋1,000 AFN = Nu.1,157 BTN

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Ngultrum Bhutan
1 AFN1.15715 BTN
5 AFN5.78575 BTN
10 AFN11.57150 BTN
20 AFN23.14300 BTN
50 AFN57.85750 BTN
100 AFN115.71500 BTN
250 AFN289.28750 BTN
500 AFN578.57500 BTN
1000 AFN1,157.15000 BTN
2000 AFN2,314.30000 BTN
5000 AFN5,785.75000 BTN
10000 AFN11,571.50000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Afghani Afghanistan
1 BTN0.86420 AFN
5 BTN4.32098 AFN
10 BTN8.64195 AFN
20 BTN17.28390 AFN
50 BTN43.20975 AFN
100 BTN86.41950 AFN
250 BTN216.04875 AFN
500 BTN432.09750 AFN
1000 BTN864.19500 AFN
2000 BTN1,728.39000 AFN
5000 BTN4,320.97500 AFN
10000 BTN8,641.95000 AFN