100 currency-names.AFN sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền AFN sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 afn
115,49 btn

؋1,000 AFN = Nu.1,155 BTN

Mid-market exchange rate at 21:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Ngultrum Bhutan
1 AFN1.15491 BTN
5 AFN5.77455 BTN
10 AFN11.54910 BTN
20 AFN23.09820 BTN
50 AFN57.74550 BTN
100 AFN115.49100 BTN
250 AFN288.72750 BTN
500 AFN577.45500 BTN
1000 AFN1,154.91000 BTN
2000 AFN2,309.82000 BTN
5000 AFN5,774.55000 BTN
10000 AFN11,549.10000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Afghani Afghanistan
1 BTN0.86587 AFN
5 BTN4.32936 AFN
10 BTN8.65871 AFN
20 BTN17.31742 AFN
50 BTN43.29355 AFN
100 BTN86.58710 AFN
250 BTN216.46775 AFN
500 BTN432.93550 AFN
1000 BTN865.87100 AFN
2000 BTN1,731.74200 AFN
5000 BTN4,329.35500 AFN
10000 BTN8,658.71000 AFN