10 nghìn currency-names.AFN sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền AFN sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 afn
11.560,70 btn

؋1,000 AFN = Nu.1,156 BTN

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Ngultrum Bhutan
1 AFN1.15607 BTN
5 AFN5.78035 BTN
10 AFN11.56070 BTN
20 AFN23.12140 BTN
50 AFN57.80350 BTN
100 AFN115.60700 BTN
250 AFN289.01750 BTN
500 AFN578.03500 BTN
1000 AFN1,156.07000 BTN
2000 AFN2,312.14000 BTN
5000 AFN5,780.35000 BTN
10000 AFN11,560.70000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Afghani Afghanistan
1 BTN0.86500 AFN
5 BTN4.32502 AFN
10 BTN8.65003 AFN
20 BTN17.30006 AFN
50 BTN43.25015 AFN
100 BTN86.50030 AFN
250 BTN216.25075 AFN
500 BTN432.50150 AFN
1000 BTN865.00300 AFN
2000 BTN1,730.00600 AFN
5000 BTN4,325.01500 AFN
10000 BTN8,650.03000 AFN