5 Ngultrum Bhutan sang currency-names.AFN

Đổi tiền BTN sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 btn
4,33 afn

Nu.1,000 BTN = ؋0,8657 AFN

Mid-market exchange rate at 23:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Afghani Afghanistan
1 BTN0.86571 AFN
5 BTN4.32856 AFN
10 BTN8.65711 AFN
20 BTN17.31422 AFN
50 BTN43.28555 AFN
100 BTN86.57110 AFN
250 BTN216.42775 AFN
500 BTN432.85550 AFN
1000 BTN865.71100 AFN
2000 BTN1,731.42200 AFN
5000 BTN4,328.55500 AFN
10000 BTN8,657.11000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Ngultrum Bhutan
1 AFN1.15512 BTN
5 AFN5.77560 BTN
10 AFN11.55120 BTN
20 AFN23.10240 BTN
50 AFN57.75600 BTN
100 AFN115.51200 BTN
250 AFN288.78000 BTN
500 AFN577.56000 BTN
1000 AFN1,155.12000 BTN
2000 AFN2,310.24000 BTN
5000 AFN5,775.60000 BTN
10000 AFN11,551.20000 BTN