10 currency-names.AFN sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền AFN sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
11,56 btn

؋1,000 AFN = Nu.1,156 BTN

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Ngultrum Bhutan
1 AFN1.15621 BTN
5 AFN5.78105 BTN
10 AFN11.56210 BTN
20 AFN23.12420 BTN
50 AFN57.81050 BTN
100 AFN115.62100 BTN
250 AFN289.05250 BTN
500 AFN578.10500 BTN
1000 AFN1,156.21000 BTN
2000 AFN2,312.42000 BTN
5000 AFN5,781.05000 BTN
10000 AFN11,562.10000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Afghani Afghanistan
1 BTN0.86490 AFN
5 BTN4.32449 AFN
10 BTN8.64898 AFN
20 BTN17.29796 AFN
50 BTN43.24490 AFN
100 BTN86.48980 AFN
250 BTN216.22450 AFN
500 BTN432.44900 AFN
1000 BTN864.89800 AFN
2000 BTN1,729.79600 AFN
5000 BTN4,324.49000 AFN
10000 BTN8,648.98000 AFN