250 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rupee Seychelles
Đổi tiền AED sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rupee Seychelles
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Seychelles | |
---|---|
1 AED | 3.77388 SCR |
5 AED | 18.86940 SCR |
10 AED | 37.73880 SCR |
20 AED | 75.47760 SCR |
50 AED | 188.69400 SCR |
100 AED | 377.38800 SCR |
250 AED | 943.47000 SCR |
500 AED | 1,886.94000 SCR |
1000 AED | 3,773.88000 SCR |
2000 AED | 7,547.76000 SCR |
5000 AED | 18,869.40000 SCR |
10000 AED | 37,738.80000 SCR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SCR | 0.26498 AED |
5 SCR | 1.32490 AED |
10 SCR | 2.64979 AED |
20 SCR | 5.29958 AED |
50 SCR | 13.24895 AED |
100 SCR | 26.49790 AED |
250 SCR | 66.24475 AED |
500 SCR | 132.48950 AED |
1000 SCR | 264.97900 AED |
2000 SCR | 529.95800 AED |
5000 SCR | 1,324.89500 AED |
10000 SCR | 2,649.79000 AED |