Kwacha Zambia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ZMW sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
1.494,69 uah

ZK1,000 ZMW = ₴1,495 UAH

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Hryvnia Ukraina
1 ZMW1.49469 UAH
5 ZMW7.47345 UAH
10 ZMW14.94690 UAH
20 ZMW29.89380 UAH
50 ZMW74.73450 UAH
100 ZMW149.46900 UAH
250 ZMW373.67250 UAH
500 ZMW747.34500 UAH
1000 ZMW1,494.69000 UAH
2000 ZMW2,989.38000 UAH
5000 ZMW7,473.45000 UAH
10000 ZMW14,946.90000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / ZMW
1 UAH0.66904 ZMW
5 UAH3.34518 ZMW
10 UAH6.69036 ZMW
20 UAH13.38072 ZMW
50 UAH33.45180 ZMW
100 UAH66.90360 ZMW
250 UAH167.25900 ZMW
500 UAH334.51800 ZMW
1000 UAH669.03600 ZMW
2000 UAH1,338.07200 ZMW
5000 UAH3,345.18000 ZMW
10000 UAH6,690.36000 ZMW