2.000 Kwacha Zambia sang Cedi Ghana

Đổi tiền ZMW sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 zmw
990,72 ghs

ZK1,000 ZMW = GH¢0,4954 GHS

Mid-market exchange rate at 17:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Cedi Ghana
1 ZMW0.49536 GHS
5 ZMW2.47681 GHS
10 ZMW4.95361 GHS
20 ZMW9.90722 GHS
50 ZMW24.76805 GHS
100 ZMW49.53610 GHS
250 ZMW123.84025 GHS
500 ZMW247.68050 GHS
1000 ZMW495.36100 GHS
2000 ZMW990.72200 GHS
5000 ZMW2,476.80500 GHS
10000 ZMW4,953.61000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / ZMW
1 GHS2.01873 ZMW
5 GHS10.09365 ZMW
10 GHS20.18730 ZMW
20 GHS40.37460 ZMW
50 GHS100.93650 ZMW
100 GHS201.87300 ZMW
250 GHS504.68250 ZMW
500 GHS1,009.36500 ZMW
1000 GHS2,018.73000 ZMW
2000 GHS4,037.46000 ZMW
5000 GHS10,093.65000 ZMW
10000 GHS20,187.30000 ZMW