20 Kwacha Zambia sang Cedi Ghana

Đổi tiền ZMW sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 zmw
10,84 ghs

ZK1,000 ZMW = GH¢0,5421 GHS

Mid-market exchange rate at 15:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Cedi Ghana
1 ZMW0.54212 GHS
5 ZMW2.71058 GHS
10 ZMW5.42116 GHS
20 ZMW10.84232 GHS
50 ZMW27.10580 GHS
100 ZMW54.21160 GHS
250 ZMW135.52900 GHS
500 ZMW271.05800 GHS
1000 ZMW542.11600 GHS
2000 ZMW1,084.23200 GHS
5000 ZMW2,710.58000 GHS
10000 ZMW5,421.16000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / ZMW
1 GHS1.84462 ZMW
5 GHS9.22310 ZMW
10 GHS18.44620 ZMW
20 GHS36.89240 ZMW
50 GHS92.23100 ZMW
100 GHS184.46200 ZMW
250 GHS461.15500 ZMW
500 GHS922.31000 ZMW
1000 GHS1,844.62000 ZMW
2000 GHS3,689.24000 ZMW
5000 GHS9,223.10000 ZMW
10000 GHS18,446.20000 ZMW