Kwacha Zambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền ZMW sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
143,05 aed

1,000 ZMW = 0,1430 AED

Mid-market exchange rate at 14:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 ZMW0.14305 AED
5 ZMW0.71523 AED
10 ZMW1.43046 AED
20 ZMW2.86092 AED
50 ZMW7.15230 AED
100 ZMW14.30460 AED
250 ZMW35.76150 AED
500 ZMW71.52300 AED
1000 ZMW143.04600 AED
2000 ZMW286.09200 AED
5000 ZMW715.23000 AED
10000 ZMW1,430.46000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / ZMW
1 AED6.99077 ZMW
5 AED34.95385 ZMW
10 AED69.90770 ZMW
20 AED139.81540 ZMW
50 AED349.53850 ZMW
100 AED699.07700 ZMW
250 AED1,747.69250 ZMW
500 AED3,495.38500 ZMW
1000 AED6,990.77000 ZMW
2000 AED13,981.54000 ZMW
5000 AED34,953.85000 ZMW
10000 AED69,907.70000 ZMW