Đổi tiền YER sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 currency-names.YER sang Shilling Tanzania

5.000 yer
52.577 tzs

﷼1,000 YER = tzs10,52 TZS

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Tanzania
1 YER10.51540 TZS
5 YER52.57700 TZS
10 YER105.15400 TZS
20 YER210.30800 TZS
50 YER525.77000 TZS
100 YER1,051.54000 TZS
250 YER2,628.85000 TZS
500 YER5,257.70000 TZS
1000 YER10,515.40000 TZS
2000 YER21,030.80000 TZS
5000 YER52,577.00000 TZS
10000 YER105,154.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rial Yemen
1 TZS0.09510 YER
5 TZS0.47549 YER
10 TZS0.95099 YER
20 TZS1.90198 YER
50 TZS4.75494 YER
100 TZS9.50988 YER
250 TZS23.77470 YER
500 TZS47.54940 YER
1000 TZS95.09880 YER
2000 TZS190.19760 YER
5000 TZS475.49400 YER
10000 TZS950.98800 YER