1 nghìn Shilling Tanzania sang currency-names.YER

Đổi tiền TZS sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
96,66 yer

tzs1,000 TZS = ﷼0,09666 YER

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rial Yemen
1 TZS0.09666 YER
5 TZS0.48329 YER
10 TZS0.96657 YER
20 TZS1.93314 YER
50 TZS4.83286 YER
100 TZS9.66572 YER
250 TZS24.16430 YER
500 TZS48.32860 YER
1000 TZS96.65720 YER
2000 TZS193.31440 YER
5000 TZS483.28600 YER
10000 TZS966.57200 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Tanzania
1 YER10.34580 TZS
5 YER51.72900 TZS
10 YER103.45800 TZS
20 YER206.91600 TZS
50 YER517.29000 TZS
100 YER1,034.58000 TZS
250 YER2,586.45000 TZS
500 YER5,172.90000 TZS
1000 YER10,345.80000 TZS
2000 YER20,691.60000 TZS
5000 YER51,729.00000 TZS
10000 YER103,458.00000 TZS