10 Shilling Tanzania sang currency-names.YER

Đổi tiền TZS sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
0,96 yer

tzs1,000 TZS = ﷼0,09631 YER

Mid-market exchange rate at 17:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rial Yemen
1 TZS0.09631 YER
5 TZS0.48153 YER
10 TZS0.96306 YER
20 TZS1.92613 YER
50 TZS4.81532 YER
100 TZS9.63064 YER
250 TZS24.07660 YER
500 TZS48.15320 YER
1000 TZS96.30640 YER
2000 TZS192.61280 YER
5000 TZS481.53200 YER
10000 TZS963.06400 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Tanzania
1 YER10.38350 TZS
5 YER51.91750 TZS
10 YER103.83500 TZS
20 YER207.67000 TZS
50 YER519.17500 TZS
100 YER1,038.35000 TZS
250 YER2,595.87500 TZS
500 YER5,191.75000 TZS
1000 YER10,383.50000 TZS
2000 YER20,767.00000 TZS
5000 YER51,917.50000 TZS
10000 YER103,835.00000 TZS