10 currency-names.YER sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền YER sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 yer
3,34 btn

﷼1,000 YER = Nu.0,3336 BTN

Mid-market exchange rate at 00:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Ngultrum Bhutan
1 YER0.33365 BTN
5 YER1.66824 BTN
10 YER3.33648 BTN
20 YER6.67296 BTN
50 YER16.68240 BTN
100 YER33.36480 BTN
250 YER83.41200 BTN
500 YER166.82400 BTN
1000 YER333.64800 BTN
2000 YER667.29600 BTN
5000 YER1,668.24000 BTN
10000 YER3,336.48000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rial Yemen
1 BTN2.99717 YER
5 BTN14.98585 YER
10 BTN29.97170 YER
20 BTN59.94340 YER
50 BTN149.85850 YER
100 BTN299.71700 YER
250 BTN749.29250 YER
500 BTN1,498.58500 YER
1000 BTN2,997.17000 YER
2000 BTN5,994.34000 YER
5000 BTN14,985.85000 YER
10000 BTN29,971.70000 YER