Franc CFP sang Đô-la Suriname

Đổi tiền XPF sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
307,34 srd

₣1,000 XPF = $0,3073 SRD

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Suriname
1 XPF0.30734 SRD
5 XPF1.53670 SRD
10 XPF3.07339 SRD
20 XPF6.14678 SRD
50 XPF15.36695 SRD
100 XPF30.73390 SRD
250 XPF76.83475 SRD
500 XPF153.66950 SRD
1000 XPF307.33900 SRD
2000 XPF614.67800 SRD
5000 XPF1,536.69500 SRD
10000 XPF3,073.39000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Franc CFP
1 SRD3.25374 XPF
5 SRD16.26870 XPF
10 SRD32.53740 XPF
20 SRD65.07480 XPF
50 SRD162.68700 XPF
100 SRD325.37400 XPF
250 SRD813.43500 XPF
500 SRD1,626.87000 XPF
1000 SRD3,253.74000 XPF
2000 SRD6,507.48000 XPF
5000 SRD16,268.70000 XPF
10000 SRD32,537.40000 XPF