Franc CFP sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền XPF sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
203.120 sll

₣1,000 XPF = Le203,1 SLL

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Leone Sierra Leone
1 XPF203.12000 SLL
5 XPF1,015.60000 SLL
10 XPF2,031.20000 SLL
20 XPF4,062.40000 SLL
50 XPF10,156.00000 SLL
100 XPF20,312.00000 SLL
250 XPF50,780.00000 SLL
500 XPF101,560.00000 SLL
1000 XPF203,120.00000 SLL
2000 XPF406,240.00000 SLL
5000 XPF1,015,600.00000 SLL
10000 XPF2,031,200.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Franc CFP
1 SLL0.00492 XPF
5 SLL0.02462 XPF
10 SLL0.04923 XPF
20 SLL0.09846 XPF
50 SLL0.24616 XPF
100 SLL0.49232 XPF
250 SLL1.23080 XPF
500 SLL2.46161 XPF
1000 SLL4.92321 XPF
2000 SLL9.84642 XPF
5000 SLL24.61605 XPF
10000 SLL49.23210 XPF