Franc CFP sang Rúp Nga

Đổi tiền XPF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
784,17 rub

₣1,000 XPF = руб0,7842 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rúp Nga
1 XPF0.78417 RUB
5 XPF3.92083 RUB
10 XPF7.84165 RUB
20 XPF15.68330 RUB
50 XPF39.20825 RUB
100 XPF78.41650 RUB
250 XPF196.04125 RUB
500 XPF392.08250 RUB
1000 XPF784.16500 RUB
2000 XPF1,568.33000 RUB
5000 XPF3,920.82500 RUB
10000 XPF7,841.65000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc CFP
1 RUB1.27524 XPF
5 RUB6.37620 XPF
10 RUB12.75240 XPF
20 RUB25.50480 XPF
50 RUB63.76200 XPF
100 RUB127.52400 XPF
250 RUB318.81000 XPF
500 RUB637.62000 XPF
1000 RUB1,275.24000 XPF
2000 RUB2,550.48000 XPF
5000 RUB6,376.20000 XPF
10000 RUB12,752.40000 XPF