Franc CFP sang Krone Na Uy

Đổi tiền XPF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
99,10 nok

1,000 XPF = 0,09910 NOK

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krone Na Uy
1 XPF0.09910 NOK
5 XPF0.49548 NOK
10 XPF0.99096 NOK
20 XPF1.98193 NOK
50 XPF4.95482 NOK
100 XPF9.90964 NOK
250 XPF24.77410 NOK
500 XPF49.54820 NOK
1000 XPF99.09640 NOK
2000 XPF198.19280 NOK
5000 XPF495.48200 NOK
10000 XPF990.96400 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc CFP
1 NOK10.09120 XPF
5 NOK50.45600 XPF
10 NOK100.91200 XPF
20 NOK201.82400 XPF
50 NOK504.56000 XPF
100 NOK1,009.12000 XPF
250 NOK2,522.80000 XPF
500 NOK5,045.60000 XPF
1000 NOK10,091.20000 XPF
2000 NOK20,182.40000 XPF
5000 NOK50,456.00000 XPF
10000 NOK100,912.00000 XPF