Franc CFP sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền XPF sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
353,60 mru

1,000 XPF = 0,3536 MRU

Mid-market exchange rate at 01:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ouguiya Mauritanie
1 XPF0.35360 MRU
5 XPF1.76802 MRU
10 XPF3.53604 MRU
20 XPF7.07208 MRU
50 XPF17.68020 MRU
100 XPF35.36040 MRU
250 XPF88.40100 MRU
500 XPF176.80200 MRU
1000 XPF353.60400 MRU
2000 XPF707.20800 MRU
5000 XPF1,768.02000 MRU
10000 XPF3,536.04000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Franc CFP
1 MRU2.82802 XPF
5 MRU14.14010 XPF
10 MRU28.28020 XPF
20 MRU56.56040 XPF
50 MRU141.40100 XPF
100 MRU282.80200 XPF
250 MRU707.00500 XPF
500 MRU1,414.01000 XPF
1000 MRU2,828.02000 XPF
2000 MRU5,656.04000 XPF
5000 MRU14,140.10000 XPF
10000 MRU28,280.20000 XPF