Franc CFP sang Ariary Madagascar

Đổi tiền XPF sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
39.828 mga

₣1,000 XPF = Ar39,83 MGA

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ariary Madagascar
1 XPF39.82820 MGA
5 XPF199.14100 MGA
10 XPF398.28200 MGA
20 XPF796.56400 MGA
50 XPF1,991.41000 MGA
100 XPF3,982.82000 MGA
250 XPF9,957.05000 MGA
500 XPF19,914.10000 MGA
1000 XPF39,828.20000 MGA
2000 XPF79,656.40000 MGA
5000 XPF199,141.00000 MGA
10000 XPF398,282.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Franc CFP
1 MGA0.02511 XPF
5 MGA0.12554 XPF
10 MGA0.25108 XPF
20 MGA0.50216 XPF
50 MGA1.25539 XPF
100 MGA2.51078 XPF
250 MGA6.27695 XPF
500 MGA12.55390 XPF
1000 MGA25.10780 XPF
2000 MGA50.21560 XPF
5000 MGA125.53900 XPF
10000 MGA251.07800 XPF