Franc CFP sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền XPF sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
7,21 imp

₣1,000 XPF = £0,007207 IMP

Mid-market exchange rate at 18:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Đảo Man
1 XPF0.00721 IMP
5 XPF0.03603 IMP
10 XPF0.07207 IMP
20 XPF0.14413 IMP
50 XPF0.36033 IMP
100 XPF0.72066 IMP
250 XPF1.80165 IMP
500 XPF3.60329 IMP
1000 XPF7.20658 IMP
2000 XPF14.41316 IMP
5000 XPF36.03290 IMP
10000 XPF72.06580 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc CFP
1 IMP138.76200 XPF
5 IMP693.81000 XPF
10 IMP1,387.62000 XPF
20 IMP2,775.24000 XPF
50 IMP6,938.10000 XPF
100 IMP13,876.20000 XPF
250 IMP34,690.50000 XPF
500 IMP69,381.00000 XPF
1000 IMP138,762.00000 XPF
2000 IMP277,524.00000 XPF
5000 IMP693,810.00000 XPF
10000 IMP1,387,620.00000 XPF