Franc CFP sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền XPF sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
8,98 bmd

₣1,000 XPF = $0,008976 BMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Bermuda
1 XPF0.00898 BMD
5 XPF0.04488 BMD
10 XPF0.08976 BMD
20 XPF0.17951 BMD
50 XPF0.44878 BMD
100 XPF0.89755 BMD
250 XPF2.24388 BMD
500 XPF4.48777 BMD
1000 XPF8.97553 BMD
2000 XPF17.95106 BMD
5000 XPF44.87765 BMD
10000 XPF89.75530 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Franc CFP
1 BMD111.41400 XPF
5 BMD557.07000 XPF
10 BMD1,114.14000 XPF
20 BMD2,228.28000 XPF
50 BMD5,570.70000 XPF
100 BMD11,141.40000 XPF
250 BMD27,853.50000 XPF
500 BMD55,707.00000 XPF
1000 BMD111,414.00000 XPF
2000 BMD222,828.00000 XPF
5000 BMD557,070.00000 XPF
10000 BMD1,114,140.00000 XPF