5 Franc CFP sang Peso Argentina

Đổi tiền XPF sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
39,21 ars

₣1,000 XPF = $7,843 ARS

Mid-market exchange rate at 01:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Argentina
1 XPF7.84255 ARS
5 XPF39.21275 ARS
10 XPF78.42550 ARS
20 XPF156.85100 ARS
50 XPF392.12750 ARS
100 XPF784.25500 ARS
250 XPF1,960.63750 ARS
500 XPF3,921.27500 ARS
1000 XPF7,842.55000 ARS
2000 XPF15,685.10000 ARS
5000 XPF39,212.75000 ARS
10000 XPF78,425.50000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc CFP
1 ARS0.12751 XPF
5 ARS0.63755 XPF
10 ARS1.27510 XPF
20 ARS2.55020 XPF
50 ARS6.37550 XPF
100 ARS12.75100 XPF
250 ARS31.87750 XPF
500 ARS63.75500 XPF
1000 ARS127.51000 XPF
2000 ARS255.02000 XPF
5000 ARS637.55000 XPF
10000 ARS1,275.10000 XPF