Franc CFP sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền XPF sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
16,08 ang

₣1,000 XPF = ƒ0,01608 ANG

Mid-market exchange rate at 19:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 XPF0.01608 ANG
5 XPF0.08040 ANG
10 XPF0.16081 ANG
20 XPF0.32161 ANG
50 XPF0.80403 ANG
100 XPF1.60805 ANG
250 XPF4.02013 ANG
500 XPF8.04025 ANG
1000 XPF16.08050 ANG
2000 XPF32.16100 ANG
5000 XPF80.40250 ANG
10000 XPF160.80500 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Franc CFP
1 ANG62.18720 XPF
5 ANG310.93600 XPF
10 ANG621.87200 XPF
20 ANG1,243.74400 XPF
50 ANG3,109.36000 XPF
100 ANG6,218.72000 XPF
250 ANG15,546.80000 XPF
500 ANG31,093.60000 XPF
1000 ANG62,187.20000 XPF
2000 ANG124,374.40000 XPF
5000 ANG310,936.00000 XPF
10000 ANG621,872.00000 XPF