Franc CFA Tây Phi sang Shilling Uganda

Đổi tiền XOF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
6.208 ugx

1,000 XOF = 6,208 UGX

Mid-market exchange rate at 10:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Uganda
1 XOF6.20834 UGX
5 XOF31.04170 UGX
10 XOF62.08340 UGX
20 XOF124.16680 UGX
50 XOF310.41700 UGX
100 XOF620.83400 UGX
250 XOF1,552.08500 UGX
500 XOF3,104.17000 UGX
1000 XOF6,208.34000 UGX
2000 XOF12,416.68000 UGX
5000 XOF31,041.70000 UGX
10000 XOF62,083.40000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc CFA Tây Phi
1 UGX0.16107 XOF
5 UGX0.80537 XOF
10 UGX1.61074 XOF
20 UGX3.22148 XOF
50 UGX8.05370 XOF
100 UGX16.10740 XOF
250 UGX40.26850 XOF
500 UGX80.53700 XOF
1000 UGX161.07400 XOF
2000 UGX322.14800 XOF
5000 UGX805.37000 XOF
10000 UGX1,610.74000 XOF