10 nghìn Shilling Uganda sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền UGX sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ugx
1.604 xof

Ush1,000 UGX = CFA0,1604 XOF

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc CFA Tây Phi
1 UGX0.16043 XOF
5 UGX0.80213 XOF
10 UGX1.60426 XOF
20 UGX3.20852 XOF
50 UGX8.02130 XOF
100 UGX16.04260 XOF
250 UGX40.10650 XOF
500 UGX80.21300 XOF
1000 UGX160.42600 XOF
2000 UGX320.85200 XOF
5000 UGX802.13000 XOF
10000 UGX1,604.26000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Uganda
1 XOF6.23340 UGX
5 XOF31.16700 UGX
10 XOF62.33400 UGX
20 XOF124.66800 UGX
50 XOF311.67000 UGX
100 XOF623.34000 UGX
250 XOF1,558.35000 UGX
500 XOF3,116.70000 UGX
1000 XOF6,233.40000 UGX
2000 XOF12,466.80000 UGX
5000 XOF31,167.00000 UGX
10000 XOF62,334.00000 UGX