Franc CFA Tây Phi sang Colon El Salvador

Đổi tiền XOF sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
14,39 svc

1,000 XOF = 0,01439 SVC

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Colon El Salvador
1 XOF0.01439 SVC
5 XOF0.07197 SVC
10 XOF0.14393 SVC
20 XOF0.28786 SVC
50 XOF0.71966 SVC
100 XOF1.43931 SVC
250 XOF3.59828 SVC
500 XOF7.19655 SVC
1000 XOF14.39310 SVC
2000 XOF28.78620 SVC
5000 XOF71.96550 SVC
10000 XOF143.93100 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Franc CFA Tây Phi
1 SVC69.47780 XOF
5 SVC347.38900 XOF
10 SVC694.77800 XOF
20 SVC1,389.55600 XOF
50 SVC3,473.89000 XOF
100 SVC6,947.78000 XOF
250 SVC17,369.45000 XOF
500 SVC34,738.90000 XOF
1000 SVC69,477.80000 XOF
2000 SVC138,955.60000 XOF
5000 SVC347,389.00000 XOF
10000 SVC694,778.00000 XOF