Franc CFA Tây Phi sang Kip Lào

Đổi tiền XOF sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
34.614,80 lak

1,000 XOF = 34,61 LAK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Kip Lào
1 XOF34.61480 LAK
5 XOF173.07400 LAK
10 XOF346.14800 LAK
20 XOF692.29600 LAK
50 XOF1,730.74000 LAK
100 XOF3,461.48000 LAK
250 XOF8,653.70000 LAK
500 XOF17,307.40000 LAK
1000 XOF34,614.80000 LAK
2000 XOF69,229.60000 LAK
5000 XOF173,074.00000 LAK
10000 XOF346,148.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Franc CFA Tây Phi
1 LAK0.02889 XOF
5 LAK0.14445 XOF
10 LAK0.28889 XOF
20 LAK0.57779 XOF
50 LAK1.44447 XOF
100 LAK2.88894 XOF
250 LAK7.22235 XOF
500 LAK14.44470 XOF
1000 LAK28.88940 XOF
2000 LAK57.77880 XOF
5000 LAK144.44700 XOF
10000 LAK288.89400 XOF