Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Fiji

Đổi tiền XOF sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
3,72 fjd

1,000 XOF = 0,003721 FJD

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Fiji
1 XOF0.00372 FJD
5 XOF0.01860 FJD
10 XOF0.03721 FJD
20 XOF0.07441 FJD
50 XOF0.18603 FJD
100 XOF0.37206 FJD
250 XOF0.93014 FJD
500 XOF1.86028 FJD
1000 XOF3.72056 FJD
2000 XOF7.44112 FJD
5000 XOF18.60280 FJD
10000 XOF37.20560 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc CFA Tây Phi
1 FJD268.77700 XOF
5 FJD1,343.88500 XOF
10 FJD2,687.77000 XOF
20 FJD5,375.54000 XOF
50 FJD13,438.85000 XOF
100 FJD26,877.70000 XOF
250 FJD67,194.25000 XOF
500 FJD134,388.50000 XOF
1000 FJD268,777.00000 XOF
2000 FJD537,554.00000 XOF
5000 FJD1,343,885.00000 XOF
10000 FJD2,687,770.00000 XOF