Franc CFA Tây Phi sang Birr Ethiopia

Đổi tiền XOF sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
92,90 etb

1,000 XOF = 0,09290 ETB

Mid-market exchange rate at 01:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Birr Ethiopia
1 XOF0.09290 ETB
5 XOF0.46448 ETB
10 XOF0.92897 ETB
20 XOF1.85793 ETB
50 XOF4.64483 ETB
100 XOF9.28966 ETB
250 XOF23.22415 ETB
500 XOF46.44830 ETB
1000 XOF92.89660 ETB
2000 XOF185.79320 ETB
5000 XOF464.48300 ETB
10000 XOF928.96600 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Franc CFA Tây Phi
1 ETB10.76470 XOF
5 ETB53.82350 XOF
10 ETB107.64700 XOF
20 ETB215.29400 XOF
50 ETB538.23500 XOF
100 ETB1,076.47000 XOF
250 ETB2,691.17500 XOF
500 ETB5,382.35000 XOF
1000 ETB10,764.70000 XOF
2000 ETB21,529.40000 XOF
5000 ETB53,823.50000 XOF
10000 ETB107,647.00000 XOF