Đô-la Đông Caribê sang Leu Romania

Đổi tiền XCD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
1.718,15 ron

$1,000 XCD = L1,718 RON

Mid-market exchange rate at 18:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Leu Romania
1 XCD1.71815 RON
5 XCD8.59075 RON
10 XCD17.18150 RON
20 XCD34.36300 RON
50 XCD85.90750 RON
100 XCD171.81500 RON
250 XCD429.53750 RON
500 XCD859.07500 RON
1000 XCD1,718.15000 RON
2000 XCD3,436.30000 RON
5000 XCD8,590.75000 RON
10000 XCD17,181.50000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Đông Caribê
1 RON0.58202 XCD
5 RON2.91011 XCD
10 RON5.82022 XCD
20 RON11.64044 XCD
50 RON29.10110 XCD
100 RON58.20220 XCD
250 RON145.50550 XCD
500 RON291.01100 XCD
1000 RON582.02200 XCD
2000 RON1,164.04400 XCD
5000 RON2,910.11000 XCD
10000 RON5,820.22000 XCD