Đô-la Đông Caribê sang Bảng Liban

Đổi tiền XCD sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
33.186.600 lbp

1,000 XCD = 33.190 LBP

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Liban
1 XCD33,186.60000 LBP
5 XCD165,933.00000 LBP
10 XCD331,866.00000 LBP
20 XCD663,732.00000 LBP
50 XCD1,659,330.00000 LBP
100 XCD3,318,660.00000 LBP
250 XCD8,296,650.00000 LBP
500 XCD16,593,300.00000 LBP
1000 XCD33,186,600.00000 LBP
2000 XCD66,373,200.00000 LBP
5000 XCD165,933,000.00000 LBP
10000 XCD331,866,000.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đô-la Đông Caribê
1 LBP0.00003 XCD
5 LBP0.00015 XCD
10 LBP0.00030 XCD
20 LBP0.00060 XCD
50 LBP0.00151 XCD
100 LBP0.00301 XCD
250 LBP0.00753 XCD
500 LBP0.01507 XCD
1000 LBP0.03013 XCD
2000 LBP0.06027 XCD
5000 LBP0.15066 XCD
10000 LBP0.30133 XCD