10 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Peso Colombia

Đổi tiền XCD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xcd
14.304.200 cop

$1,000 XCD = $1.430 COP

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Peso Colombia
1 XCD1,430.42000 COP
5 XCD7,152.10000 COP
10 XCD14,304.20000 COP
20 XCD28,608.40000 COP
50 XCD71,521.00000 COP
100 XCD143,042.00000 COP
250 XCD357,605.00000 COP
500 XCD715,210.00000 COP
1000 XCD1,430,420.00000 COP
2000 XCD2,860,840.00000 COP
5000 XCD7,152,100.00000 COP
10000 XCD14,304,200.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Đông Caribê
1 COP0.00070 XCD
5 COP0.00350 XCD
10 COP0.00699 XCD
20 COP0.01398 XCD
50 COP0.03495 XCD
100 COP0.06991 XCD
250 COP0.17477 XCD
500 COP0.34955 XCD
1000 COP0.69910 XCD
2000 COP1.39819 XCD
5000 COP3.49548 XCD
10000 COP6.99096 XCD