Tala Samoa sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền WST sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
44.246 vuv

1,000 WST = 44,25 VUV

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Vatu Vanuatu
1 WST44.24560 VUV
5 WST221.22800 VUV
10 WST442.45600 VUV
20 WST884.91200 VUV
50 WST2,212.28000 VUV
100 WST4,424.56000 VUV
250 WST11,061.40000 VUV
500 WST22,122.80000 VUV
1000 WST44,245.60000 VUV
2000 WST88,491.20000 VUV
5000 WST221,228.00000 VUV
10000 WST442,456.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Tala Samoa
1 VUV0.02260 WST
5 VUV0.11301 WST
10 VUV0.22601 WST
20 VUV0.45202 WST
50 VUV1.13006 WST
100 VUV2.26011 WST
250 VUV5.65028 WST
500 VUV11.30055 WST
1000 VUV22.60110 WST
2000 VUV45.20220 WST
5000 VUV113.00550 WST
10000 VUV226.01100 WST