Tala Samoa sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền WST sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
295,00 kyd

1,000 WST = 0,2950 KYD

Mid-market exchange rate at 08:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Quần đảo Cayman
1 WST0.29500 KYD
5 WST1.47498 KYD
10 WST2.94995 KYD
20 WST5.89990 KYD
50 WST14.74975 KYD
100 WST29.49950 KYD
250 WST73.74875 KYD
500 WST147.49750 KYD
1000 WST294.99500 KYD
2000 WST589.99000 KYD
5000 WST1,474.97500 KYD
10000 WST2,949.95000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Tala Samoa
1 KYD3.38989 WST
5 KYD16.94945 WST
10 KYD33.89890 WST
20 KYD67.79780 WST
50 KYD169.49450 WST
100 KYD338.98900 WST
250 KYD847.47250 WST
500 KYD1,694.94500 WST
1000 KYD3,389.89000 WST
2000 KYD6,779.78000 WST
5000 KYD16,949.45000 WST
10000 KYD33,898.90000 WST