Tala Samoa sang Franc Comoros

Đổi tiền WST sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
167.114 kmf

WS$1,000 WST = CF167,1 KMF

Mid-market exchange rate at 03:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Comoros
1 WST167.11400 KMF
5 WST835.57000 KMF
10 WST1,671.14000 KMF
20 WST3,342.28000 KMF
50 WST8,355.70000 KMF
100 WST16,711.40000 KMF
250 WST41,778.50000 KMF
500 WST83,557.00000 KMF
1000 WST167,114.00000 KMF
2000 WST334,228.00000 KMF
5000 WST835,570.00000 KMF
10000 WST1,671,140.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Tala Samoa
1 KMF0.00598 WST
5 KMF0.02992 WST
10 KMF0.05984 WST
20 KMF0.11968 WST
50 KMF0.29920 WST
100 KMF0.59839 WST
250 KMF1.49598 WST
500 KMF2.99197 WST
1000 KMF5.98393 WST
2000 KMF11.96786 WST
5000 KMF29.91965 WST
10000 KMF59.83930 WST