Tala Samoa sang Đô-la Belize

Đổi tiền WST sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
730,60 bzd

WS$1,000 WST = BZ$0,7306 BZD

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Belize
1 WST0.73060 BZD
5 WST3.65300 BZD
10 WST7.30600 BZD
20 WST14.61200 BZD
50 WST36.53000 BZD
100 WST73.06000 BZD
250 WST182.65000 BZD
500 WST365.30000 BZD
1000 WST730.60000 BZD
2000 WST1,461.20000 BZD
5000 WST3,653.00000 BZD
10000 WST7,306.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Tala Samoa
1 BZD1.36874 WST
5 BZD6.84370 WST
10 BZD13.68740 WST
20 BZD27.37480 WST
50 BZD68.43700 WST
100 BZD136.87400 WST
250 BZD342.18500 WST
500 BZD684.37000 WST
1000 BZD1,368.74000 WST
2000 BZD2,737.48000 WST
5000 BZD6,843.70000 WST
10000 BZD13,687.40000 WST