Vatu Vanuatu sang Shilling Kenya

Đổi tiền VUV sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
1.104 kes

VT1,000 VUV = Ksh1,104 KES

Mid-market exchange rate at 21:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shilling Kenya
1 VUV1.10448 KES
5 VUV5.52240 KES
10 VUV11.04480 KES
20 VUV22.08960 KES
50 VUV55.22400 KES
100 VUV110.44800 KES
250 VUV276.12000 KES
500 VUV552.24000 KES
1000 VUV1,104.48000 KES
2000 VUV2,208.96000 KES
5000 VUV5,522.40000 KES
10000 VUV11,044.80000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Vatu Vanuatu
1 KES0.90540 VUV
5 KES4.52700 VUV
10 KES9.05400 VUV
20 KES18.10800 VUV
50 KES45.27000 VUV
100 KES90.54000 VUV
250 KES226.35000 VUV
500 KES452.70000 VUV
1000 KES905.40000 VUV
2000 KES1,810.80000 VUV
5000 KES4,527.00000 VUV
10000 KES9,054.00000 VUV