Vatu Vanuatu sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền VUV sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
6,60 imp

VT1,000 VUV = £0,006604 IMP

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Đảo Man
1 VUV0.00660 IMP
5 VUV0.03302 IMP
10 VUV0.06604 IMP
20 VUV0.13208 IMP
50 VUV0.33020 IMP
100 VUV0.66040 IMP
250 VUV1.65101 IMP
500 VUV3.30202 IMP
1000 VUV6.60404 IMP
2000 VUV13.20808 IMP
5000 VUV33.02020 IMP
10000 VUV66.04040 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Vatu Vanuatu
1 IMP151.42300 VUV
5 IMP757.11500 VUV
10 IMP1,514.23000 VUV
20 IMP3,028.46000 VUV
50 IMP7,571.15000 VUV
100 IMP15,142.30000 VUV
250 IMP37,855.75000 VUV
500 IMP75,711.50000 VUV
1000 IMP151,423.00000 VUV
2000 IMP302,846.00000 VUV
5000 IMP757,115.00000 VUV
10000 IMP1,514,230.00000 VUV