5.000 Đồng Việt Nam sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền VND sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 vnd
121 xof

₫1,000 VND = CFA0,02413 XOF

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc CFA Tây Phi
1 VND0.02413 XOF
5 VND0.12067 XOF
10 VND0.24133 XOF
20 VND0.48266 XOF
50 VND1.20666 XOF
100 VND2.41332 XOF
250 VND6.03330 XOF
500 VND12.06660 XOF
1000 VND24.13320 XOF
2000 VND48.26640 XOF
5000 VND120.66600 XOF
10000 VND241.33200 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đồng Việt Nam
1 XOF41.43670 VND
5 XOF207.18350 VND
10 XOF414.36700 VND
20 XOF828.73400 VND
50 XOF2,071.83500 VND
100 XOF4,143.67000 VND
250 XOF10,359.17500 VND
500 XOF20,718.35000 VND
1000 XOF41,436.70000 VND
2000 XOF82,873.40000 VND
5000 XOF207,183.50000 VND
10000 XOF414,367.00000 VND