Đồng Việt Nam sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền VND sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,75 szl

₫1,000 VND = L0,0007499 SZL

Mid-market exchange rate at 05:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Lilangeni Eswatini
1 VND0.00075 SZL
5 VND0.00375 SZL
10 VND0.00750 SZL
20 VND0.01500 SZL
50 VND0.03749 SZL
100 VND0.07499 SZL
250 VND0.18747 SZL
500 VND0.37494 SZL
1000 VND0.74987 SZL
2000 VND1.49975 SZL
5000 VND3.74937 SZL
10000 VND7.49874 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Đồng Việt Nam
1 SZL1,333.56000 VND
5 SZL6,667.80000 VND
10 SZL13,335.60000 VND
20 SZL26,671.20000 VND
50 SZL66,678.00000 VND
100 SZL133,356.00000 VND
250 SZL333,390.00000 VND
500 SZL666,780.00000 VND
1000 SZL1,333,560.00000 VND
2000 SZL2,667,120.00000 VND
5000 SZL6,667,800.00000 VND
10000 SZL13,335,600.00000 VND