Đồng Việt Nam sang Rial Oman

Đổi tiền VND sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,015 omr

1,000 VND = 0,00001513 OMR

Mid-market exchange rate at 05:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rial Oman
1 VND0.00002 OMR
5 VND0.00008 OMR
10 VND0.00015 OMR
20 VND0.00030 OMR
50 VND0.00076 OMR
100 VND0.00151 OMR
250 VND0.00378 OMR
500 VND0.00757 OMR
1000 VND0.01513 OMR
2000 VND0.03026 OMR
5000 VND0.07566 OMR
10000 VND0.15132 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đồng Việt Nam
1 OMR66,085.30000 VND
5 OMR330,426.50000 VND
10 OMR660,853.00000 VND
20 OMR1,321,706.00000 VND
50 OMR3,304,265.00000 VND
100 OMR6,608,530.00000 VND
250 OMR16,521,325.00000 VND
500 OMR33,042,650.00000 VND
1000 OMR66,085,300.00000 VND
2000 OMR132,170,600.00000 VND
5000 OMR330,426,500.00000 VND
10000 OMR660,853,000.00000 VND