5 Đồng Việt Nam sang Metical Mozambique

Đổi tiền VND sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vnd
0,01 mzn

₫1,000 VND = MT0,002508 MZN

Mid-market exchange rate at 15:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Metical Mozambique
1 VND0.00251 MZN
5 VND0.01254 MZN
10 VND0.02508 MZN
20 VND0.05016 MZN
50 VND0.12539 MZN
100 VND0.25078 MZN
250 VND0.62694 MZN
500 VND1.25388 MZN
1000 VND2.50776 MZN
2000 VND5.01552 MZN
5000 VND12.53880 MZN
10000 VND25.07760 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đồng Việt Nam
1 MZN398.76200 VND
5 MZN1,993.81000 VND
10 MZN3,987.62000 VND
20 MZN7,975.24000 VND
50 MZN19,938.10000 VND
100 MZN39,876.20000 VND
250 MZN99,690.50000 VND
500 MZN199,381.00000 VND
1000 MZN398,762.00000 VND
2000 MZN797,524.00000 VND
5000 MZN1,993,810.00000 VND
10000 MZN3,987,620.00000 VND