1 Metical Mozambique sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MZN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mzn
399 vnd

MT1,000 MZN = ₫398,6 VND

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đồng Việt Nam
1 MZN398.60600 VND
5 MZN1,993.03000 VND
10 MZN3,986.06000 VND
20 MZN7,972.12000 VND
50 MZN19,930.30000 VND
100 MZN39,860.60000 VND
250 MZN99,651.50000 VND
500 MZN199,303.00000 VND
1000 MZN398,606.00000 VND
2000 MZN797,212.00000 VND
5000 MZN1,993,030.00000 VND
10000 MZN3,986,060.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Metical Mozambique
1 VND0.00251 MZN
5 VND0.01254 MZN
10 VND0.02509 MZN
20 VND0.05017 MZN
50 VND0.12544 MZN
100 VND0.25087 MZN
250 VND0.62719 MZN
500 VND1.25437 MZN
1000 VND2.50874 MZN
2000 VND5.01748 MZN
5000 VND12.54370 MZN
10000 VND25.08740 MZN