1 trăm nghìn Đồng Việt Nam sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền VND sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 vnd
59,79 mvr

₫1,000 VND = MVR0,0005979 MVR

Mid-market exchange rate at 20:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rufiyaa Maldives
1000 VND0.59793 MVR
2000 VND1.19586 MVR
5000 VND2.98965 MVR
10000 VND5.97930 MVR
20000 VND11.95860 MVR
50000 VND29.89650 MVR
100000 VND59.79300 MVR
200000 VND119.58600 MVR
500000 VND298.96500 MVR
1000000 VND597.93000 MVR
2000000 VND1,195.86000 MVR
5000000 VND2,989.65000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đồng Việt Nam
1 MVR1,672.44000 VND
5 MVR8,362.20000 VND
10 MVR16,724.40000 VND
20 MVR33,448.80000 VND
50 MVR83,622.00000 VND
100 MVR167,244.00000 VND
250 MVR418,110.00000 VND
500 MVR836,220.00000 VND
1000 MVR1,672,440.00000 VND
2000 MVR3,344,880.00000 VND
5000 MVR8,362,200.00000 VND
10000 MVR16,724,400.00000 VND