Đồng Việt Nam sang Ariary Madagascar

Đổi tiền VND sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
175 mga

₫1,000 VND = Ar0,1748 MGA

Mid-market exchange rate at 10:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Ariary Madagascar
1 VND0.17477 MGA
5 VND0.87387 MGA
10 VND1.74773 MGA
20 VND3.49546 MGA
50 VND8.73865 MGA
100 VND17.47730 MGA
250 VND43.69325 MGA
500 VND87.38650 MGA
1000 VND174.77300 MGA
2000 VND349.54600 MGA
5000 VND873.86500 MGA
10000 VND1,747.73000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đồng Việt Nam
1 MGA5.72172 VND
5 MGA28.60860 VND
10 MGA57.21720 VND
20 MGA114.43440 VND
50 MGA286.08600 VND
100 MGA572.17200 VND
250 MGA1,430.43000 VND
500 MGA2,860.86000 VND
1000 MGA5,721.72000 VND
2000 MGA11,443.44000 VND
5000 MGA28,608.60000 VND
10000 MGA57,217.20000 VND